ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lịch sử" 2件

ベトナム語 lịch sử
button1
日本語 歴史
例文
tìm hiểu lịch sử
歴史を調べる
マイ単語
ベトナム語 lịch sự
button1
日本語 丁寧な
礼儀正しい
例文
Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
彼はとても礼儀正しい話し方をする。
マイ単語

類語検索結果 "lịch sử" 2件

ベトナム語 mất lịch sự
button1
日本語 失礼な
例文
Ngắt lời người khác là mất lịch sự.
人の話を遮るのは失礼だ。
マイ単語
ベトナム語 mang tính chất lịch sử
日本語 歴史的な性質を持つ
例文
Ngôi nhà này mang tính chất lịch sử.
この家は歴史的な性質を持つ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "lịch sử" 9件

nghiên cứu lịch sử
歴史を研究する
tìm hiểu lịch sử
歴史を調べる
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
戦車が歴史博物館に展示される
Bạn nên chú ý cách dùng từ lịch sự.
丁寧な言葉遣いに気をつける。
Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
彼はとても礼儀正しい話し方をする。
Ngắt lời người khác là mất lịch sự.
人の話を遮るのは失礼だ。
Hướng dẫn viên đang giới thiệu lịch sử.
ガイドが歴史を紹介している。
Tôi có hứng thú với lịch sử.
歴史に興味がある。
Ngôi nhà này mang tính chất lịch sử.
この家は歴史的な性質を持つ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |